Home > Term: disjunct
disjunct
Rõ rệt riêng biệt; quần thể disjunct là quần thể tách ra từ các quần thể có khả năng interbreeding bởi một khoảng cách lớn, đủ để ngăn chặn hối của vật liệu di truyền.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)