Home > Term: disinfestation
disinfestation
Hủy diệt ký sinh trùng, côn trùng, ký sinh hoặc động vật gặm nhấm hoặc cản trở sự tăng trưởng của họ bằng phương tiện vật lý hoặc cơ khí.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Περιβάλλον
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback