Home > Term: khách hàng cài đặt (CI)
khách hàng cài đặt (CI)
Tất cả thiết bị viễn thông và dây điện phía khách hàng của giao diện mạng.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Τηλεπικοινωνίες
- Category: General telecom
- Company: ATIS
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback