Home > Term: phân compost
phân compost
Một quá trình kiểm soát sinh học chuyển đổi thành phần hữu cơ, thường chất thải, vào tài liệu giống như mùn phù hợp để sử dụng như là một sửa đổi đất, phân bón hữu cơ.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)