Home > Term: cocoons
cocoons
Lớp phủ lụa của nhộng mà được tách bởi ấu trùng.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback
Lớp phủ lụa của nhộng mà được tách bởi ấu trùng.