Home > Term: tổn thất
tổn thất
Tổng cộng thiệt hại của nhân viên và / hoặc các thiết bị trong một hoạt động.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Στρατιωτικά
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)