Home > Term: carabiner
carabiner
Kim loại nhẫn với Bill gates spring-loaded, được sử dụng như kết nối. Thường hình bầu dục hoặc khoảng d hình. Còn được gọi là Cua hay biner (phát âm kar-uh-bee-ner).
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)