Home > Term: Cabana
Cabana
Một bao vây cầm tay, demountable hoặc vĩnh viễn phòng hoặc tòa nhà được dựng lên hoặc xây dựng cho cư của con người.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)