Home > Term: cầm than
cầm than
Than từ một sắt blast lò, có chứa các ngũ cốc của sắt.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Mining
- Category: General mining; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)