Home > Term: bàng quang calculi
bàng quang calculi
Calculi bàng; cũng được gọi là vesical calculi hoặc bàng quang đá, và các khoang sỏi.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback