Home > Term: ràng buộc
ràng buộc
Một hoạt động mà tạo ra một đối tượng mới và sau đó thiết lập một kết nối giữa các đối tượng và một bối cảnh thể hiện.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Software; Υπολογιστές
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback