Home > Term: aspirate
aspirate
Rút ra trong không khí; vòi phun aspirating hệ thống thu hút khí vào các vòi phun để trộn với các giải pháp bọt.
- Μέρος του λόγου: verb
- Κλάδος/Τομέας: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Δημιουργός
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)