Home > Term: afterloading
afterloading
Điền đơn có sản phẩm nào được đặt vào trong cơ thể. Bức xạ nguồn từ xa được tải chỉ sau khi nhân viên đã rời căn phòng điều trị.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Ιατρικές συσκευές
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)