Home > Term: Jamo
Jamo
Một cá nhân ngữ âm glyph trong kịch bản Hàn Quốc được chuyển và kết hợp thành các cụm gọi là Hangul.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Software; Υπολογιστές
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
Δημιουργός
- Nguyet
- 100% positive feedback