Home > Term: che chắn
che chắn
Bất kỳ tài liệu hoặc gây trở ngại mà hấp thụ bức xạ và do đó thường có xu hướng để bảo vệ nhân viên hoặc các tài liệu từ những ảnh hưởng của bức xạ ion hóa.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Περιβάλλον
- Category: Radiation hazards
- Educational Institution: Harvard University
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)