Home > Term: ống luồng
ống luồng
Cắt theo chủ đề xung quanh chu vi của các đường ống.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Metals
- Category: Steel
- Company: Michelle Applebaum Research
0
Δημιουργός
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)