Home > Term: kết thúc matte
kết thúc matte
A ngu si đần độn hoặc grit xuất hiện bề mặt đạt được bằng cách cán trên cuộn đó đã được roughened bằng phương tiện cơ khí, hóa chất, hoặc điện khác nhau độ khác nhau của kết cấu bề mặt.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Metals
- Category: Steel
- Company: Michelle Applebaum Research
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)