Home > Term: tiêu hao
tiêu hao
Giảm lực lượng lao động như là kết quả của Ymddiswyddiadau a Swyddi, retirements hoặc cái chết tự nhiên.
- Μέρος του λόγου: noun
- Κλάδος/Τομέας: Metals
- Category: Steel
- Company: Michelle Applebaum Research
0
Δημιουργός
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)