upload
Convention Industry Council
Industry: Convention
Number of terms: 32421
Number of blossaries: 0
Company Profile:
הביתן/העמדה בתוך שורה של דומה תאי/עומדת עם הפתח הקדמי אל מעבר ועם אחרים תאי/עומד בכל צד.
Industry:Convention
הביתן/העמדה בתוך שורה של דומה תאי/עומדת עם הפתח הקדמי אל מעבר ועם אחרים תאי/עומד בכל צד.
Industry:Convention
Một thiết bị đáng kể trong đó diễn viên nói trực tiếp cho khán giả trong khi cá nhân khác trên sân khấu được cho là không nghe anh ta hoặc của cô.
Industry:Convention
Một tính năng của nhiều hệ thống VoIP cho phép hai hoặc nhiều người sử dụng chương trình phần mềm tương tự, ngay cả khi tất cả không có nó trên máy tính hoặc hội nghị truyền thống của họ.
Industry:Convention
Một môi trường học tập với thiết lập kế hoạch về thể chất và chở sắp xếp.
Industry:Convention
דק מעץ או מתכת, לוחות קבוע בצורה אופקית על קיר להצגת אובייקטים וחומרי מכירות.
Industry:Convention
לשכור כי צד שלישי לטפל הסחורות משלוח מכל אירוע.
Industry:Convention
משקל חומרי האריזה ו/או גורם מכיל תנוכה המשקל הכולל כדי לקבוע את המשקל של תוכן או עומס.
Industry:Convention
להפעיל הטקסט הכתוב של התוכנית, דיבור, תיאטרון, תסריט הסרט, או רדיו או טלוויזיה לשדר, כולל את המילים כדי להיות מדוברות וטכניים לעיתים קרובות כיוונים.
Industry:Convention
Một nguồn ánh sáng cung cấp cao cường độ ánh sáng bằng cách sử dụng một tích cực và tiêu cực que kim loại (thay vì một lightbulb) cho màn hình lớn hay phép chiếu dài khoảng cách; cũng được sử dụng làm theo lợi; thay thế bởi loại đèn xenon trong thập niên 1980.
Industry:Convention
© 2025 CSOFT International, Ltd.