- Industry: Convention
- Number of terms: 32421
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
זמן העבודה על ידי עובד מחוץ ל, או בנוסף, זמן עבודה רגיל או מעבר סוף שבוע רגילה של 40 שעות.
Industry:Convention
אילו מטיילים להחליף כרטיסים מראש שירותים כגון מקומות לינה, ארוחות, טיולים.
Industry:Convention
A/V. thiết bị, tài liệu, và giảng dạy aids được sử dụng trong thuyết trình âm thanh và thị giác, chẳng hạn như màn hình truyền hình, video, âm thanh thiết bị, vv.
Industry:Convention
Một dấu hiệu, thường bị đình chỉ, cho thấy lối đi con số hay chữ cái.
Industry:Convention
כרטיסים, חוקי תחבורה בין נקודות מסוימות, המציין אין הזמנה ספציפית.
Industry:Convention
הזמן בין הפעלות של הפגישה. עשוי לכלול קפה, משקאות קלים ו/או מזון. מסוימים מתוכננים סביב נושא.
Industry:Convention
Một cụm từ chỉ ra rằng thanh toán cho một dự thảo hoặc hợp đồng thỏa thuận là do khi nhu cầu.
Industry:Convention