- Industry: Telecommunications
- Number of terms: 29235
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
ATIS is the leading technical planning and standards development organization committed to the rapid development of global, market-driven standards for the information, entertainment and communications industry.
Một dịch vụ hệ thống điện thoại di động GSM cho phép người sử dụng gửi và nhận tin nhắn ngắn (tối đa 160 ký tự) độc lập của các cuộc hội thoại; một dịch vụ gần thời gian thực mà các cửa hàng tin nhắn tại các trung tâm thông báo nếu nhận tin nhắn điện thoại không thể liên lạc. Lưu ý: SMS là cả hai chức năng thiết bị cầm tay và các dịch vụ mạng. Tin nhắn SMS được sử dụng để thông báo cho người sử dụng đang chờ tin nhắn thoại, mạng lưới Cúp, vv , nhưng việc sử dụng chính trong dùng để sử dụng nhắn tin. Addressing là của số điện thoại (GSM chỉ. ) Mạng thường tiếp sức các tin nhắn trên mạng ranh giới. Không có cổng điện tử và Web để tin nhắn SMS và tin nhắn SMS để e-mail, nhưng chỉ trên cơ sở thử nghiệm dịch vụ. Chi phí tin nhắn SMS thông báo thường cố định và thấp hơn cho một cuộc gọi thoại ngắn.
Industry:Telecommunications
中繼閘道提供了與傳統公共交換電話網絡 (PSTN) 基於電路的網路資料包網路訪問介面。PSTN 的例子中繼介面是整合式服務數位網路 (ISDN) 使用者部分 (ISUP),主速率介面 (PRI,) 多頻率 (MF) 和數位音多頻 (DTMF。) 中繼閘道,也可能基於行通用要求 GR-303/TR-08 遠端終端機支援介面。中繼閘道可能通過各種速率和實體層介面的網路連接。A 調用代理提供特定的呼叫控制,呼籲終止的中繼閘道的樹幹的處理和其他管理功能。
Industry:Telecommunications
(A) 用來管理和控制 IP 閘道和網路的他們連接,(b) 使用 IP,直接繞過遮罩影響 TCP 錯誤糾正的 (c) 有直接訪問 IP 資料包可能運行的網路上的傳輸控制協定/網際協定 (TCP/IP) 標準協定異常,因此需要管理,(d) 定義了一組的閘道必須存儲的變數和 (e) 指定閘道的所有控制操作都是副作用的讀取或存儲這些資料變數,即命令中寫入和讀取狀態上都類似的行動。
Industry:Telecommunications
由局國際度量衡設立的時間尺度 et 措施 (BIPM — — 國際度量衡局和法國瓷窯的措施) 的基礎上原子時鐘合作機構所提供的資料。
Industry:Telecommunications
回應"傳輸測量 (105 型) 測試線/方"一詞是指在年底辦公室,以回應方提供遠端訪問,允許雙向的損失和雜訊測量從附近的結束處的樹幹上做的安排。
Industry:Telecommunications